Characters remaining: 500/500
Translation

ngày nay

Academic
Friendly

Từ "ngày nay" trong tiếng Việt có nghĩa là "thời kỳ hiện tại" hoặc "thời gian hiện tại". Đây một cụm từ thường được dùng để chỉ thời điểm hiện tại, so với các thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ thời gian hiện tại:

    • dụ: "Ngày nay, công nghệ thông tin phát triển rất nhanh."
    • Giải thích: Câu này có nghĩatrong thời điểm hiện tại, sự phát triển của công nghệ thông tin đang diễn ra mạnh mẽ.
  2. So sánh với quá khứ:

    • dụ: "Ngày nay khác xa so với ngày xưa."
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời điểm hiện tại thời điểm trong quá khứ.
  3. Diễn tả xu hướng xã hội:

    • dụ: "Ngày nay, nhiều người quan tâm đến sức khỏe dinh dưỡng."
    • Giải thích: Câu này cho thấy một xu hướng trong xã hội hiện tại về việc chăm sóc sức khỏe.
Các biến thể của từ:
  • Thời nay: Cũng có nghĩa tương tự như "ngày nay", nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn.
    • dụ: "Thời nay, việc học trực tuyến trở nên phổ biến."
Từ đồng nghĩa:
  • Hiện nay: Cũng chỉ thời điểm hiện tại.
    • dụ: "Hiện nay, nhiều quốc gia đang hợp tác trong lĩnh vực khoa học."
  • Thời điểm hiện tại: Một cách diễn đạt khác.
    • dụ: "Thời điểm hiện tại rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
Từ gần giống:
  • Ngày xưa: Ngược lại với "ngày nay", chỉ thời điểm trong quá khứ.
    • dụ: "Ngày xưa, mọi người thường đọc sách nhiều hơn."
Sử dụng nâng cao:
  • "Ngày nay, với sự phát triển của toàn cầu hóa, nhiều nền văn hóa giao thoa hòa nhập với nhau."
    • Giải thích: Câu này không chỉ nói về thời điểm hiện tại còn đề cập đến một hiện tượng xã hội lớn hơn.
Kết luận:

"Ngày nay" một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để nói về những điều đang diễn ra trong thời điểm hiện tại, so sánh với quá khứ, thể hiện các xu hướng xã hội.

  1. trgt Thời hiện tại: Ngày nay nước ta quan hệ với rất nhiều nước trên thế giới.

Comments and discussion on the word "ngày nay"